Những câu giao tiếp Tiếng Anh trong văn phòng
General phases – Những câu nói chung chung
– How long have you worked here? (Cậu đã làm ở đây được bao lâu rồi?)
– I’m going out for lunch. (Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa)
– I’ll be back at 1.30. (Tôi sẽ quay lại lúc 1h30)
– How long does it take you to get to work? (Cậu đi đến cơ quan mất bao lâu?)
– The traffic was terrible today. (Hôm nay giao thông tệ quá)
– How do you get to work? (Cậu đến cơ quan bằng gì?)
– You’re fired! (Anh/chị bị đuổi việc!)
Absence from work – Vắng mặt cơ quan
– She’s on maternity leave. (Cô ấy đang nghỉ đẻ)
– He’s on paternity leave. (Anh ấy đang nghỉ vì vợ sinh con)
– He’s off sick today. (Anh ấy hôm nay bị ốm)
– He’s not in today. (Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan)
– She’s on holiday. (Cô ấy đang nghỉ lễ)
– I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. (Tôi e là hôm nay không được khỏe nên không thể tới cơ quan được)
Dealing with customers – Làm việc với khách hàng
– He’s with a customer at the moment. (Hiện giờ anh ấy đang tiếp khách hàng)
– I’ll be with you in a moment. (Lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị)
– Sorry to keep you waiting. (Xin lỗi đã bắt anh/chị phải đợi)
– Can I help you? (Tôi có thể giúp gì được cho anh/chị?)
– Do you need any help? (Anh/chị có cần tôi giúp gì không?)
– What can I do for you? (Tôi có thể làm gì giúp anh/chị?)
In the office – Trong văn phòng
– He’s in a meeting. (Anh ấy đang bận họp)
– What time does the meeting start? (Mấy giờ buổi họp bắt đầu?)
– What time does the meeting finish? (Mấy giờ thì buổi họp kết thúc?)
– The reception’s on the first floor. (Quầy lễ tân ở tầng một)
– I’ll be free after lunch. (Tôi rảnh sau bữa trưa)
– She’s having a leaving-do on Friday. (Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu)
– She’s resigned. (Cô ấy xin thôi việc rồi)
– This invoice is overdue. (Hóa đơn này đã quá hạn thanh toán)
– He’s been promoted. (Anh ấy đã được thăng chức)
– Here’s my business card. (Đây là danh thiếp của tôi)
– Can I see the report? (Tôi xem bản báo cáo được không?)
– I need to do some photocopying. (Tôi cần phải đi photo)
– Where’s the photocopier? (Máy photocopy ở đâu?)
– The photocopier’s jammed. (Máy photocopy bị tắc rồi)
– I’ve left the file on your desk. (Tôi đã để tài liệu trên bàn anh/chị rồi)
IT problems – Các vấn đề về công nghệ thông tin
– There’s a problem with my computer. (Máy tính của tôi có vấn đề)
– The system’s down at the moment. (Hiện giờ hệ thống đang bị sập)
– The internet’s down at the moment. (Mạng internet đang bị sập)
– I can’t access my emails. (Tôi không thể truy cập vào email của mình được)
– The printer isn’t working. (Máy in đang bị hỏng)
St.