Much, Many, Little, A little, Few, A few
Chúng ta dùng “much” và “little” với các danh từ không đếm được: much time, much luck, Little milk, little money..
— Chúng ta dùng “many” và “few” với các danh từ số nhiều: Many friends, many people, few countries, few cars…
— Chúng ta dùng “ A lot of/ Lot of/ Plenty of” với các danh từ không đếm được và các danh từ số nhiều: A lot of luck, Lot of time, Plenty of money; A lot of people, Lot of books, Plenty of ideas…
— Plenty = nhiều hơn cần thiết
Ex: Have some more to eat. (Ăn thêm một ít đi)
No, thank you. I’ve had plenty. (Thôi, cảm ơn cậu. Mình ăn nhiều rồi)
— Chúng ta dùng “much” và “many” chủ yếu trong câu phủ định và câu hỏi
Trong các câu khẳng định “a lot (of)” thường được dùng hơn. “Much” ít được dùng trong các câu khẳng định
Chúng ta dùng “too much” và “so much” trong các câu khẳng định
— “Little và few” (không có a) mang nghĩa phủ định (=not much/ not many)
Ex: Hurry up! We’ve got little time (nhanh lên, chúng ta còn ít thời gian thôi)
He has few friends (Anh ấy có ít bạn)
— “A little” và “A few” mang nghĩa khẳng định (một vài/ một ít)
Ex: Have you got any money?
Yes, a little. Do you want to borrow some?
(A little = không nhiều, nhưng đủ cho bạn mượn 1 ít)
Ex2: I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.
(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có 1 vài người bạn và chúng tôi thường gặp nhau)
(A few friends= không nhiều, nhưng đủ để có thời gian vui vẻ)
—- Little; A little; Few; A few
Have you got any money? (Bạn có tiền không?)
I have little money (không nhiều, không đủ để cho bạn vay)
I have a little money (không nhiều, nhưng bạn có thể vay)
St.