Have any question?
(+84) 358 536 595
[email protected]
Login
Ngoại ngữ Tin học Tây Bắc TP HCMNgoại ngữ Tin học Tây Bắc TP HCM
  • Trang Chủ
    • Giới Thiệu
      • Tại sao chọn Tây Bắc
      • Tầm nhìn – Sứ mệnh
      • Đội ngũ của TBC English
    • Tin Tức
  • Tiếng Anh
    • Chương trình đào tạo
      • Tiếng Anh Mẫu Giáo
      • Tiếng Anh Thiếu Nhi
      • Tiếng Anh Thiếu Niên
      • Luyện Thi IELTS
      • Luyện Thi TOEIC
      • Luyện Thi TOEFL iBT
      • Anh Văn Giao Tiếp
    • Phương pháp học
    • Mỗi ngày một cụm từ
    • Câu hỏi thường gặp
    • Câu chuyện Tiếng Anh
  • Tin Học
    • Tin Học Cho Trẻ Em
    • Luyện Thi MOS
    • Ứng Dụng CNTT Cơ Bản
    • Ứng Dụng CNTT Nâng Cao
  • Ngôn Ngữ Khác
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Hoa
    • Tiếng Hàn
  • Du Học
    • Hàn Quốc
    • Mỹ
  • Tuyển dụng

    Câu hỏi thường gặp

    • Home
    • Blog
    • Câu hỏi thường gặp
    • Tiếng anh Giao tiếp – Trong nhà hàng

    Tiếng anh Giao tiếp – Trong nhà hàng

    • Đăng bởi James
    • Danh Mục Câu hỏi thường gặp
    • Date 22/01/2015
    • Bình Luận 0 comment

     

     Booking a table – Đặt bàn
    Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
    A table for …, please: (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
    I’d like to make a reservation: (Tôi muốn đặt bàn)
    I’d like to book a table, please: (Tôi muốn đặt bàn)
    When for? (đặt cho khi nào?)
    For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
    This evening at (Cho tối nay lúc …)
    Seven o’clock: Bảy giờ – seven thirty: Bảy rưỡi – eight o’clock: Tám giờ – eight thirty: Tám rưỡi
    Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …)
    Noon (Trưa)
    For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )
    I’ve got a reservation: (Tôi đã đặt bàn rồi)
    Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
     

        Ordering the meal – Gọi món
    Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?)
    Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
    Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
    Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
    Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
    What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
    What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
    What’s this dish? (Món này là món gì?)
    I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng)
    I’m allergic to (Tôi bị dị ứng với …)
    Wheat: Bột mì – dairy products: Sản phẩm bơ sữa
    I’m severely allergic to… (Tôi bị dị ứng nặng với … )
    Nutslạc shellfish (Đồ hải sản có vỏ cứng)
    I’m a vegetarian: Tôi ăn chay
    I don’t eat … (Tôi không ăn …)
    Meat: thịt pork: Thịt lợn
    I’ll have the … (Tôi chọn món …)
    Chicken breast (Ức gà) – roast beef (Thịt b ò quay) – pasta (Mì Ý) 
    I’ll take this (Tôi chọn món này)
    I’m sorry, we’re out of for my starter (Thậtxin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi)
    For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít 
    tết cho món chính)
    How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)
    Rare: Tái – medium-rare: Tái chín – medium: Chín vừa – well done: Chín kỹ
    Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)
    Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)
    Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn
    We’re in a hurry: Chúng tôi đang vội
    How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?)
    It’ll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút)

         During the meal – Trong bữa ăn
    Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
    Excuse me! (Xin lỗi!)
    Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
    Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)
    Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
    Could we have …? (Cho chúng tôi …)
    Another bottle of wine (Một chai rượu khác)
    Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
    Some more milk: Thêm ít sữa nữa
    A jug of tap water: Một bình nước máy
    Some water: Ít nước
    Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)
    Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)
    Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)
    Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
    Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?)
    Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon)
    This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )
    This food’s cold (Thức ăn nguội quá )
    This is too salty (Món này mặn quá)
    This doesn’t taste right (Món này không đúng vị)
    We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)
    Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
    Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)

         Paying the bill – Thanh toán hóa đơn
    The bill, please: Cho xin hóa đơn
    Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?)
    Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?)
    Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
    Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?)
    Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?)
    I’ll get this: Để tôi trả
    Let’s split it (Chúng ta chia đi)
    Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi)

        Things you might see – Các dòng chữ bạn có thể gặp
    Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ)
    Reserved: Đã đặt trước
    Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ)
    Service not included (Chưa bao gồm phí dịch vụ).

    (st)

    • Chia sẻ
    James

    Previous post

    Phân biệt cách sử dụng No/ Not/ None
    22/01/2015

    Next post

    Elevator
    25/01/2015

    Có thể bạn sẽ thích

    Cách nói cảm ơn lịch sự trong tiếng Anh
    20 Tháng Tám, 2015

    1. Thanks. (Cách nói thân mật)2. Cheers. (Cách nói thân mật)3. Thank you very much. (Cám ơn bạn rất nhiều -Cách nói trang trọng hơn)4. I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)5. You’ve made my day. …

    Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng Tiếng Anh
    2 Tháng Bảy, 2015

    1. Everybody are happy.Những từ như everybody, somebody, anybody, nobody thực ra là số ít chứ không phải số nhiều mặc dù chúng nói về nhiều người.==> Everybody is happy.2. I’ll explain you the problem.Trong câu này có 2 objects. …

    Dấu hiệu nhận biết của 12 thì trong tiếng Anh
    11 Tháng Sáu, 2015

    1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present): VỚI ĐỘNG TỪ THƯỜNG (+) S + Vs/es + O (-) S+ DO/DOES + NOT + V +O (?) DO/DOES + S + V+ O ? VỚI ĐỘNG TỪ TOBE S+ AM/IS/ARE + O S …

    Hãy để lại một bình luận Hủy

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Search

    Chuyên mục

    • Bài Viết
    • Bài Viết Mới
    • Câu chuyện Tiếng Anh
    • Câu hỏi thường gặp
    • Giới Thiệu
    • Mỗi ngày một cụm từ
    • Phương pháp học
    • Tin Tức
    • Tuyển dụng

    Các khóa học mới nhất

    Khóa Học Tiếng Nhật

    Khóa Học Tiếng Nhật

    Free
    Tiếng Anh Mẫu Giáo

    Tiếng Anh Mẫu Giáo

    Free
    Tiếng Anh Thiếu Niên – English For Teenagers

    Tiếng Anh Thiếu Niên – English For Teenagers

    Free

    TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ TIN HỌC TÂY BẮC
    THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

    25 Nguyễn Văn Khạ, Thị trấn Củ Chi, TP HCM

    TAY BAC FOREIGN LANGUAGES AND INFORMATICS CENTER
    HO CHI MINH CITY, VIETNAM

    Company

    • About Us
    • Blog
    • Contact
    • Become a Teacher

    Links

    • Courses
    • Events
    • Gallery
    • FAQs

    Support

    • Documentation
    • Forums
    • Language Packs
    • Release Status

    Copyright 2019 © tbc.edu.vn | Phát triển bởi Hoàng Đức Tân

    [miniorange_social_login shape="longbuttonwithtext" theme="default" space="4" width="240" height="40"]

    Login with your site account

    Lost your password?