Những câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng (phần 2)
21.It’s all the same to me.
Tôi thì gì cũng được.
22.I’d rather wait until tomorrow, sir, if it’s all the same to you.
Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông không phiền.
23.If it’s all the same to you = If you don’t mind.
Nếu bạn không phiền.
24.It has no effect on you!
Có ảnh hưởng gì đến anh đâu!
25.Is there anything being searched unavailable?
Có cái gì tìm mà không có không?
26.He stank the whole house out with his cigarette smoke.
Anh ấy làm cả ngôi nhà nồng nặc mùi thuốc lá.
27.He’s nothing to me.
Với tôi nó chẳng/không là gì cả.
28.He who knows nothing, doubts nothing.
Điếc không sợ súng.
29.Here, just press this button. There’s nothing to it.
Đây, chỉ cần nhấn nút này. Có gì ghê gớm đâu.
30.He’s hitting on her.
Hắn đang tán tỉnh cô ấy.
31.He sometimes acts like an airhead.
Thỉnh thoảng nó làm như thằng ngu đần.
32.
He’s one of Hollywood’s hottest young directors.
Anh ấy là một trong những đạo diễn trẻ thành công nhất Hollywood.
33.
He gave me a hot tip.
Ông ấy cho tôi một lời khuyên hữu ích.
34.He’s a hot musician.
Ông ấy là một nhạc sĩ giỏi.
35.He just clams up if you ask him about his childhood.
Anh ấy chỉ im thin thít nếu bạn hỏi về thời thơ ấu của anh ấy.
36.He has spoken so highly of you.
Ông ấy nói nói tốt (ca) về bạn dữ lắm.
37.Come through with flying colors.
Thành công rực rỡ; thành công mỹ mãn.
38.Could you give me a hand?
Bạn có thể giúp tôi một tay được không?
39.Could you be more specific?
Anh có thể nói rõ hơn được không?
(st)