Một số mẫu câu và thành ngữ phổ biến khi học tiếng anh
Một số mẫu câu và thành ngữ phổ biến khi học tiếng anh
Hãy tìm cơ hội để thực hành, nếu không bạn sẽ chỉ học được một ngôn ngữ “chết”. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày bạn nên biết để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày tốt hơn nhé:
Các thành ngữ thường gặp trong tiếng anh:
- The more the merrier – Càng đông càng vui. Ex: Hi boys… May I join you? Sure, baby! The more the merrier. (Hi mấy anh.. Em tham gia được ko? Được chứ em! Càng đông càng vui mà.)
- Gave it your all – cố hết sức. Ex: Even though I lost the race, I gave it my all. (Dù thua cuộc đua, tôi đã cố hết sức)
- Time flies – thời gian trôi nhanh. Ex: Time flies when you’re going to die. (Thời gian trôi nhanh khi bạn sắp mất phanh)
- Pull somebody’s leg = you’re joking – đùa giỡn. Ex: “You kissed her last night? You’re pulling my leg!” (Tối qua mày hôn cô ấy luôn hả? Giỡn hoài cha.:)))
- Just my luck! – Thiệt là xui xẻo! Ex: It rained on my only day off. Just my luck! (Được nghỉ có một ngày mà trời lại mưa mất! Hên thật!
- There’s nothing to it. = It’s a piece of cake – Rất đơn giản thôi, rất dễ mà! Ex1: Why don’t you make a simple website for your business? There’s nothing to it. (Sao bạn ko tự lập một website đơn giản cho việc kinh doanh? Dễ thôi mà!). Ex 2: The test was a piece of cake. I finished it in 20 minutes. (Bài kiểm tra thiệt là dễ. Tui làm xong có 20 phút)
- Get out of hand = get out of control – quá đà, mất kiểm soát. Ex: The party last night got out of hand, so we had to call the police. (Bữa party tối qua đã bị mất kiểm soát, vì vậy chúng tôi phải gọi cảnh sát)
- Break the ice – làm tan bầu không khí im lặng (trong các buổi họp, gặp mặt đông người mà k ai nói gì) Ex: At the start of the meeting, Mike tried to break the ice by telling a joke. (Vào lúc mới họp, Mike đã cố gắng xóa bầu không khí im lặng bằng cách nói một câu đùa vui)
Các mẫu câu thường gặp khi học tiếng anh
1. Mẫu câu thường gặp khi bắt đầu cuộc hội thoại với đồng nghiệp
Thay vì sử dụng những mẫu câu mang tính thân mật như “What’s up?” hay “How’s it going?”, để bắt đầu một cuộc hội thoại với đồng nghiệp, bạn cần dùng các mẫu câu mang nhiều tính trang trọng và lịch thiệp hơn.
- How are you doing? – Dạo này anh thế nào rồi?
- How’s your day going? – Tình hình anh hôm nay thế nào rồi?
- Have you heard the news about ________? – Anh đã biết tin về ________?
2. Mẫu câu sử dụng khi bắt đầu 1 việc gì đó: Sau khi trao đổi công việc hoặc khi bắt đầu một ca làm việc mới, bạn thường cần dùng mẫu câu cổ vũ tinh thần nhóm làm việc. Có một vài mẫu câu như sau mà bạn có thể dùng.
- Let’s get started! – Bắt đầu làm thôi!
- Let’s get down to business! – Bắt đầu vào việc nghiêm túc nhé!
- Let’s face it! – Hãy đối diện với việc này nào!
3. Mẫu câu dùng khi thể hiện 1 vấn đề nghiêm túc: Đôi khi bạn cần thể hiện sự chắc chắn về một vấn đề nghiêm túc nào đó bằng một số mẫu câu nhấn mạnh sau đây.
- There is no doubt about it. – Không còn nghi ngờ gì nữa.
- It is no laughing matter. – Đây không phải chuyện đùa!
- I’m not going to kid you. – Tôi không nói đùa đâu.
4. Mẫu câu tiếng anh dùng để cổ vũ và khiến cho ai đó an tâm: Khi thấy đồng nghiệp của mình quá lo lắng về một việc nào đó, bạn có thể sử dụng một trong số các câu sau đây.
- You can count on it. – Yên tâm đi / Cứ tin như vậy đi.
- I am behind you. – Tôi ủng hộ cậu.
- Hang in there. – Bình tĩnh đừng bỏ cuộc.
- (st)