HEALTH, HEALTHY, HEALTHFUL
1. Heath (danh từ) có nghĩa là (1) sức khỏe, (2) y tế, (3) trình trạng sức khoẻ, (4) tình trạng (kinh tế) một nước.
– He’s 90 but he’s in good health = Ông cụ 90 rồi mà vẫn mạnh. Hay The old man looks healthy although he’s 90 years old.
– Eating a lot of fiber is good to your health = Ăn nhiều thức ăn có chất xơ tốt cho sức khỏe.
– I wish you good health and happiness = Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.
– His doctor gave him a clean bill of health = Bác sĩ cho biết anh ta có tình trạng sức khỏe tốt.
* Health dùng trong một compound noun:
Health care hay heathcare = chăm sóc sức khỏe.
Health service = dịch vụ công cộng chăm sóc về sức khỏe.
Heath center = trung tâm y tế (thường là công, lo khám bệnh, chích ngừa, giữ hồ sơ về khai sinh, khai tử), khác vớihospital là bệnh viện lớn hơn và chữa toàn khoa.
Health club, health spa = câu lạc bộ tập thể dục dành cho hội viên.
Health food, organic food = thực phẩm tự nhiên, không dùng phân bón hóa học.
=> Khi danh từ health hợp với một danh từ khác để thành compound noun thì nghĩa nguyên thuỷ của health không thay đổi.
Ví dụ:
a health official = nhân viên y tế. Health officials are trained to have a healthy dose of optimism = Nhân viên y tế được huấn luyện có thái độ lạc quan lành mạnh.
2. Healthy (adj) có lợi cho sức khỏe, khỏe mạnh, lành mạnh, ăn ngon miệng (a healthy appetite).
– A healthy child = một em bé lành mạnh.
– Regular exercise can be healthy and enjoyable = tập thể dục đều đặn thì có lợi cho sức khỏe và thích thú.
– A healthy life style = một lối sống lành mạnh.
– A healthy appetite = ăn ngon miệng.
– A healthy dose of optimism = một tinh thần lạc quan tốt.
– A healthy attitude = thái độ hợp lý, tỉnh táo, biết suy xét.
– A healthy economy = một nền kinh tế lành mạnh.
Trái nghĩa: unhealthy: Smoking is an unhealthy habit = Hút thuốc là một thói quen có hại cho sức khoẻ.
* Phân biệt cách dùng heaththy và healthful
Thường dùng healthy cho người (vật nuôi trong nhà hay cây cối, nền kinh tế một nước, a healthy economy):
The children look healthy with their glowing cheeks = Những đứa bé trông khoẻ mạnh với những cặp má hồng.
Healthful thường dùng với thực phẩm.
A healthful diet = một thực đơn đủ chất bổ dưỡng.
Eating healthful food can make you healthy = Ăn đồ ăn bổ dưỡng có thể làm cơ thể khỏe mạnh.
Healthful mountain air = không khí ở núi trong lành.
1. Heath (danh từ) có nghĩa là (1) sức khỏe, (2) y tế, (3) trình trạng sức khoẻ, (4) tình trạng (kinh tế) một nước.
– He’s 90 but he’s in good health = Ông cụ 90 rồi mà vẫn mạnh. Hay The old man looks healthy although he’s 90 years old.
– Eating a lot of fiber is good to your health = Ăn nhiều thức ăn có chất xơ tốt cho sức khỏe.
– I wish you good health and happiness = Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.
– His doctor gave him a clean bill of health = Bác sĩ cho biết anh ta có tình trạng sức khỏe tốt.
* Health dùng trong một compound noun:
Health care hay heathcare = chăm sóc sức khỏe.
Health service = dịch vụ công cộng chăm sóc về sức khỏe.
Heath center = trung tâm y tế (thường là công, lo khám bệnh, chích ngừa, giữ hồ sơ về khai sinh, khai tử), khác vớihospital là bệnh viện lớn hơn và chữa toàn khoa.
Health club, health spa = câu lạc bộ tập thể dục dành cho hội viên.
Health food, organic food = thực phẩm tự nhiên, không dùng phân bón hóa học.
=> Khi danh từ health hợp với một danh từ khác để thành compound noun thì nghĩa nguyên thuỷ của health không thay đổi.
Ví dụ:
a health official = nhân viên y tế. Health officials are trained to have a healthy dose of optimism = Nhân viên y tế được huấn luyện có thái độ lạc quan lành mạnh.
2. Healthy (adj) có lợi cho sức khỏe, khỏe mạnh, lành mạnh, ăn ngon miệng (a healthy appetite).
– A healthy child = một em bé lành mạnh.
– Regular exercise can be healthy and enjoyable = tập thể dục đều đặn thì có lợi cho sức khỏe và thích thú.
– A healthy life style = một lối sống lành mạnh.
– A healthy appetite = ăn ngon miệng.
– A healthy dose of optimism = một tinh thần lạc quan tốt.
– A healthy attitude = thái độ hợp lý, tỉnh táo, biết suy xét.
– A healthy economy = một nền kinh tế lành mạnh.
Trái nghĩa: unhealthy: Smoking is an unhealthy habit = Hút thuốc là một thói quen có hại cho sức khoẻ.
* Phân biệt cách dùng heaththy và healthful
Thường dùng healthy cho người (vật nuôi trong nhà hay cây cối, nền kinh tế một nước, a healthy economy):
The children look healthy with their glowing cheeks = Những đứa bé trông khoẻ mạnh với những cặp má hồng.
Healthful thường dùng với thực phẩm.
A healthful diet = một thực đơn đủ chất bổ dưỡng.
Eating healthful food can make you healthy = Ăn đồ ăn bổ dưỡng có thể làm cơ thể khỏe mạnh.
Healthful mountain air = không khí ở núi trong lành.