Cấu trúc It’s time…
1. It’s time + to V: Đã đến giờ làm gì
E.g: It’s time to go to work. (Đã đến giờ đi làm).
2. It’s time + for somebody + to V: Đã đến giờ ai đó phải làm gì
E.g: It’s time for children to go to school. (Đã đến giờ bọn trẻ tới trường)
3. It’s (about/high) time + subject + V (quá khứ): Đã đến lúc ai đó phải làm gì
Chúng ta dùng cấu trúc này để phê phán hay phàn nàn ai đó. Dùng “about/high” để nhấn mạnh hơn tính chất phê phán.
E.g: It’s 11 o’clock now. It’s time you got up. (Bây giờ đã 11 giờ rồi. Đã đến lúc bạn phải dậy).