CÁC CÁCH SỬ DỤNG TỪ “WELCOME”
1. Welcome là một tính từ như trong câu “to make someone welcome” (niềm nở tiếp đãi ai) còn có nghĩa “cứ tự nhiên”
Ex:
– If you want to finish my French fries you’re welcome to them. (Nếu bạn muốn ăn nốt chỗ khoai tây chiên của tôi thì cứ tự nhiên.)
– Listeners are welcome to ask questions on the lessons. (Mời thính giả cứ tự nhiên đặt câu hỏi về bài đã học.)
2. Welcome có thể làm danh từ (noun)
Ex: The Spanish soccer team was given a warm welcome. (Đội banh Tây ban Nha được đón chào nồng nhiệt).
welcome
3. Welcome cũng có thể làm động từ, có nghĩa là chào mừng, đón nhận một ý kiến hay đề nghị.
For example:
– The president of the company was busy welcoming the guests. (Ông chủ tịch công ty bận chào đón khách.)
I whole-heartedly welcome your suggestion. (Tôi nhiệt thành hoan nghênh đề nghị của bạn).
– Welcome home! (Mừng bạn trở về nhà!)
– Welcome to America! (Mừng bạn tới Mỹ!)
– Bắt tay một người mới vào làm ở sở bạn, hay mới nhập hội, bạn nói “Welcome aboard.” Nghĩa đen là “Mừng bạn lên tàu” nhưng
nghĩa bóng là “Mừng bạn vào sở (hội) mới.”