Một số từ vựng thường gặp trong Part 4 – Listening TOEIC
Instructor: giảng viên, người hướng dẫn
Keynote speaker: người diễn thuyết chính
Expert: chuyên gia
Prominent: lỗi lạc, xuất chúng
Be honored to do: hân hạnh/vinh dự làm gì
Performance: sự biễu diễn, thành tựu
Flash photography: chụp hình có đèn flash
Be prohibited: bị cấm
Auditorium: thính phòng
Entrepreneur: doanh nhân
Spokesperson: phát ngôn viên
Filmmaker: nhà làm phim
Award ceremony: lễ trao giải thưởng
Work history: kinh nghiệm làm việc.
(st)