Từ đa nghĩa thường gặp trong part 2 Listening Toeic
Book: cuốn sách / đặt chỗ
– Read a book: đọc 1 cuốn sách
– Book a flight: đặt 1 chuyến bay
Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết
– Have a black handle: tay cửa màu đen
– Handle the problem: xử lý vấn đề
Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại
– Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển
– Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
Check: séc / kiểm tra
– Pay by check: trả bằng séc
– Check the price: kiểm tra giá
Line: hàng lối / dòng (sản phẩm)
– Stand in line: xếp hàng
– One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện
– Read the notice: đọc mẩu thông báo
– Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm
Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng
– Take a break: nghỉ giải lao
– Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
– A bulletin board: bảng thông báo
– A board meeting: cuộc họp ban quản lý
– Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.
(st)