Tính từ kép – compound adjective
A. Formation of compound adjectives
Compound adjectives trong tiếng Anh có nhiều cách cấu tạo:
1. Adverb + past participle
A well-paid official: viên chức được trả lương hậu
A well-known writer: nhà văn nổi tiếng
A deeply-rooted tradition: truyền thống lâu đời
A well-mannered girl: một thiếu nữ dịu dàng lịch sự
2. Adjective + present participle
A good-looking boy: cậu bé khôi ngô tuấn tú
3. Noun + past participle
Sun-drenched beaches: những bãi biển đầy nắng
4. Adjective + past participle
A short-sighted man: người đàn ông cận thị
A short-sighted policy: một chính sách thiển cận
5. Noun + adjective
World-famous singer: ca sĩ nổi tiếng thế giới
6. Adjective + noun
Deep-sea diving: lặn sâu dưới đáy biển
7. Noun + noun
Part-time job: việc làm bán thời gian
B. Tóm lại: Căn cứ vào bảng trên, compound adjectives có thể tạo nên bằng hai phần: phần đầu có thể là một adverb, hay một adjective hay một noun; phần hai thường là một past participle, hay một present participle hay một noun, hay một adjective. Biết như vậy, bạn có thể khi viết, dùng những compound adjectives cho câu văn thêm mầu sắc, miễn là bạn theo những mẫu ở phần A. Thí dụ, muốn nói “một câu chuyện mủi lòng” bạn có thể dùng “a heart-rending story.” Frank Sinatra was a world-famous singer: Ca sĩ Frank Sinatra là một ca sĩ lừng danh thế giới. Nhất Linh was a well–knownwriter in Tự Lực Văn Ðoàn (nhà văn danh tiếng).
Hyphen: Thường có dấu nối hyphen giữa hai chữ của một compound adjective. A strong-minded woman: một phụ nữ rất cương nghị, a far-sighted proposal= một đề án có tầm nhìn xa, có viễn kiến, a snow-covered mountain: ngọn núi có tuyết bao phủ.
Exception: Không cần dùng dấu nối nếu compound adjective tạo bởi một adverb tận cùng bởi –ly như thí dụ của bạn a highly paid official; a freshly painted wall: bức tường vừa mới sơn.
( Nguồn VOA )