KHÁM PHÁ CÁC CỤM TỪ HAY TRONG TIẾNG ANH PHẦN 2
I see: Tôi hiểu
It’s all the same: Cũng vậy thôi mà
I’m afraid: Rất tiếc tôi…
It beats me: Tôi chịu (không biết)
I have a feeling that…: tôi có cảm giác rằng..
It is worth noting that…: đáng chú ý là
It was not by accident that…: không phải tình cờ mà…
Just for fun: Giỡn chơi thôi
Just looking: Chỉ xem chơi thôi
Just kidding/just joking: Nói chơi thôi
Keep out of touch: Đừng đụng đến
Keep up with the Joneses: đua đòi
Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
Little by little: Từng li, từng tý
Let me go: Để tôi đi
Let me be: Kệ tôi
Long time no see: Lâu quá không gặp
Make yourself at home: Cứ tự nhiên
Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
My pleasure: Hân hạnh
More recently,…: gần đây hơn,….
Make best use of: tận dụng tối đa
Nothing: Không có gì
Nothing at all: Không có gì cả
No choice: Không có sự lựa chọn
No hard feeling: Không giận chứ
Not a chance: Chẳng bao giờ
Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
No more: Không hơn
No more, no less: Không hơn, không kém
No kidding?: Không đùa đấy chứ ?
Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
none of your business: Không phải chuyện của anh
No way: Còn lâu
No problem: Dễ thôi
No offense: Không phản đối
Not long ago: cách đây không lâu