TOO vs ENOUGH
CẤU TRÚC
too + adjective or adverb
too much/many + noun
too much/many + of + pronoun/determiner
adjective or adverb + enough
enough + noun
enough + of + pronoun/determiner
CÁCH DÙNG
1. TOO nghĩa là ‘quá đủ’ hoặc nhiều hơn (ít hơn) cần thiết.
o It’s too late to stop him. Quá muộn để ngăn hắn ta lại
o Jerry was too young to watch the movie. Jerry quá nhỏ để xem bộ phim đó
o There are too many people on this train, there’s nowhere to sit. Quá nhiều người trên tàu, không có chỗ để ngồi
o You have too much money, give some to me. Ấy có quá nhiều tiền, cho tớ một ít
o You’ve eaten too many of those cakes. Ấy ăn bánh quá nhiều rồi đó
2. ENOUGH: nghĩa là đủ.
o Your clothes are big enough to fit me. Quần áo của ấy to đủ để tớ mặc vừa
o You’ve done enough work. You can stop now. Bạn làm việc đủ rồi. Bạn có thể dừng lại
o Have you got enough money to buy me a drink? Bạn có đủ tiền để mời tôi đồ uống?
3. ENOUGH trong câu phủ định nghĩa là không đủ, ít hơn cần thiết.
o You’re not working fast enough, you won’t finish on time. Bạn làm việc không đủ nhanh, bạn sẽ không kết thúc đúng hạn
o Sorry, I haven’t got enough food for everyone. Xin lỗi, tôi không có đủ thức ăn cho mọi người
o Not enough of my friends are coming to the party. Không phải tất cả bạn của tôi đều đến bữa tiệc
LƯU Ý
1. ENOUGH có thể không cần đi cùng danh từ nếu ý nghĩa của câu đã rõ ràng.
o There’s a lot of food but not enough for everyone. Có rất nhiều thức ăn nhưng không đủ cho tất cả mọi người.
2. Có thể thay ENOUGH đứng trước danh từ bằng THE.
o I don’t have the money to go on holiday. Tôi không có tiền để đi nghỉ
o His company doesn’t have the resources to do the job. Công ty của ông ấy không có nguồn lưc để thực hiện công việc
3. TIME và ROOM có thể đứng một mình, mang nghĩa đủ thời gian hoặc đủ chỗ.
o Is there room in your car for one more person? Liệu xe của bạn có đủ chỗ cho một người nữa không?
o Do we have time for a coffee? Chúng ta có đủ thời gian để uống cà phê chứ?