1. How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) – Really good! (Tốt lắm)– Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.) – Very productive. (Làm việc khá tốt.) – Super busy. (Cực kì bận rộn.) – A …
1. Want : muốn2. Like : thích3. Love : yêu4. Need : cần5. Prefer : thích hơn6. Consist : bao gồm7. Contain : chứa đựng8. Believe : tin tưởng9. Suppose : cho rằng10. Remember : nhớ11. Realize : nhìn ra12. …
– During = trong suốt (hoạt động diễn ra liên tục) – From = từ >< to = đếnFrom … to …= từ … đến… (dùng cho thời gian và nơi chốn)From time to time = đôi khi, thỉnh thoảng …
Noun:– Sau a, an, the, this, that, these, those– Sau my, your, her, his….– Sau từ chỉ số lượng many, some, any……. Adj:– Sau động từ tobeEx: She is beautiful – Trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đóEx: …
Mild /maɪld/ (adj): Ôn hòa, ấm áp Clear /klɪər/ (adj): Trong trẻo, quang đãngDrizzling (rain)/drɪ’zəliɳ/: Mưa phùnI think we shouldn’t cancel the BBQ. It’s only drizzling now.Flowers in blossom /’blɔsəm/: Hoa đang nởHe loves taking pictures of flowers in blossom.Breeze /bri:z/ …
Idiom “to be set in one’s ways” có nghĩa như ương ngạnh, cứng đầu, bướng bỉnh (stubborn), không chịu thay đổi nếp sống đã quen. Do kinh nghiệm hay do tuổi tác, một số người cao tuổi quen làm một số việc …
‘Wait’ và ‘await’ cả hai cùng dùng làm verb (động từ), riêng từ ‘wait’ còn dùng làm noun, nhưng cách dùng của cả hai hơi khác nhau. 1. Await là động từ transitive verb (ngoại động từ), nghĩa là theo …
I. Mệnh Lệnh Cách xác địnhNgôi 1 số nhiều :Dùng LET US + V hay LET’S + VNgôi 2 số ít hay số nhiều: Dùng V (bare infinitive). Đừng quên dùng thêm please để bày tỏ sự lịch sự.Ví dụ:Let …
Công thức: Phrase with “Only” + trợ động từ + S + V… Only then (chỉ đến lúc đó)Ex: Only then did I understand the problem. (Chỉ một lúc sau tôi đã hiểu được vấn đề). Only in this/ that …
– Hi (Chào) và High (trên cao, cao)Hi, how are you? (Chào, bạn có khỏe không?)At 12 o’clock the sun is high in the sky. (Vào 12 giờ trưa, mặt trời lên cao.)– In (trong) và Inn (quán rượu)Come in …