– Grow: thường xuất hiện với cây trồng, thực vật.E.g.In the south, the farmers grow crops.(Nông dân miền Nam sống bằng nghề trồng cấy).– Raise: thường đi với động vật và trẻ conE.g.In the north, the farmers mostly raise cattle.(Ở …
– Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng ‘’begin” trong những trường hợp này.E.g.It was a cold morning and I could not start my car.(Sáng hôm đó trời lạnh quá nên tớ không …
– Close: Chúng ta dùng “close” + meetings/ discussions/ conferences với ý nghĩa kết thúc buổi họp mặt, thảo luận hay hội thảo.E.g.The chairperson closed the meeting at 4.30.(Vị chủ tịch đã kết thúc buổi họp lúc bốn rưỡi)– Shut: …
Beastly = đáng kinh tởmBrotherly = như anh emComely = duyên dángCostly = đắt đỏCowardly = hèn nhátFriendly = thân thiệnGhastly = rùng rợnGhostly = mờ ảo như maGodly = sùng đạoGoodly = có duyênHoly = linh thiêngHomely = giản …
21.It’s all the same to me.Tôi thì gì cũng được.22.I’d rather wait until tomorrow, sir, if it’s all the same to you.Tôi sẽ chờ đến ngày mai, thưa ông, nếu ông không phiền.23.If it’s all the same to you = …
Miss và Remember đều có nghĩa là nhớ, nhưng đây lại là 2 từ hay gây nhầm lẫn cho người học (và cả Think Of và Think About nữa). Sau đây sẽ là vài điểm khác nhau giữa chúng: +) …
1.Give me a certain time.Cho tôi một ít thời gian.2.Better luck next time.Chúc may mắn lần sau.3. I’m leaving. I’ve had enough of all this nonsense!Tôi đi đây. Tôi không chịu được những thứ vớ vẩn ở đây nữa!4. Is …
Without exception: không có ngoại lệ Be opposed to: chống đối, phản kháng In addition to: ngoài ra, ngoài.. In place of: thay thế cho For the most part: đại bộ phận Out of date: lỗi thời To live on: …
Receive: nhận >< send: gửiRecord: ghi lạiRecover: hồi phụcRecruit: tuyển nhân viênReflect: phản chiếuReform: cải cáchRefuse: từ chốiReject: loại bỏ, bác bỏ, không chấp thuậnRetire: nghỉ hưuRegret: hối tiếcReimburse = Refund: hoàn trả, bồi hoànRemain: còn lại, giữ nguyên tình …
Đây là 3 idioms khá phổ biến nhưng lại thường bị nhầm lẫn khi sử dụng. Chúng ta cùng xem qua một số ví dụ dưới đây để biết cách phân biệt những cụm từ này nhé! 1. Day after …