Tiếng Anh giao tiếp khi đi Máy bay
Checking in (Đăng ký làm thủ tục)
• I’ve come to collect my tickets (tôi đến để lấy vé)
• I booked on the internet (tôi đã đặt vé qua mạng)
• Do you have your booking reference?(anh/chị có mã số đặt vé không?)
• your passport and ticket, please
(xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé bay)
• here’s my booking reference (đây là mã số đặt vé của tôi)
• Where are you flying to? (Anh/chị bay đi đâu?)
• Did you pack your bags yourself?(Anh/chị tự đóng đồ lấy à?)
• Do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage? (Trong hành lý xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không?)
• How many bags are you checking in? (Anh/chị sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?)
• Are you carrying any liquids? Security (An ninh)
(anh/chị có mang theo chất lỏng không?)
• Could you take off your …, please? (Đề nghị anh/chị …)
coat (cởi áo khoác)
shoes (cởi giày)
belt (tháo thắt lưng)
• I’m afraid you can’t take that through. (tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được)