LAUGH
Laugh vừa là động từ, vừa là danh từ và cũng có mặt trong nhiều idiom mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi tiếp xúc với tiếng Anh đấy nhé.
Nhớ SHARE về wall nhé–
Phát âm:
British English: / lɑːf/
North American English: / læf/
English Spelling: [laf, lahf]
1. Động từ: cười
Eg:
to laugh loudly/aloud/out loud = cười lớn, cười to
laugh (at/about something) You never laugh at my jokes! = cậu chẳng bao giờ cười khi tớ kể truyện cười cả.
The show was hilarious—I couldn’t stop laughing. = Chương trình này hài hước quá. Tớ không thể ngừng cười được.
Note: Idioms
don’t make me laugh: (informal) used to show that you think what somebody has just said is impossible or stupid (dùng để thể hiện rằng bạn nghĩ rằng ai đó vừa nói điều gì đó ngu ngốc)
‘Will your dad lend you the money?’ ‘Don’t make me laugh!’ (Bố cậu sẽ cho cậu tiền chứ? Đừng làm tớ cười./Đừng ngốc như thế.)
laugh all the way to the bank: (informal) to make a lot of money easily and feel very pleased about it (làm ra rất nhiều tiền một cách dễ dàng và hài lòng về điều đó.)
2. Danh từ: tiếng cười
to give a laugh: cười
His first joke got the biggest laugh of the night. (Câu chuyện cười đầu tiên của anh ấy nhận được sự hưởng ứng lớn nhất cả buổi tối.)
Note: Idioms
do something for a laugh/for laughs: to do something for fun or as a joke (làm gì cho vui)
I just did it for a laugh, but it got out of hand. (Tớ chỉ làm thế cho vui thôi nhưng rồi mọi chuyện vượt ngoài tầm kiểm soát.)
have a (good) laugh (about something): to find something amusing (thấy thứ gì rất buồn cười)
I was angry at the time but we had a good laugh about it afterwards. (Lúc đầu tôi tức giận nhưng sau đó chúng tôi lại thấy điều đó rất hài hước.)