Be used to / Get used to
Cấu trúc
be used to + noun or gerund
get used to + noun or gerund
Cách dùng
1. BE USED TO để nói rằng một sự việc không còn mới lạ nữa.
o I’ve lived here for ten years now so I’m used to driving in the city. ( Tôi sống ở thành phố này 10 năm rồi nên tôi quen với việc lái xe trong thành phố)
o He’s not used to working at night so he sometimes falls asleep. ( Anh ấy không quen làm việc buổi tối nên đôi khi anh ấy ngủ gật)
o Are you used to the climate? (Bạn quen với thời tiết này chưa?)
o I wasn’t used to working such long hours when I started my new job. (Khi tôi mới bắt đầu công việc mới, tôi không quen làm việc lâu như vậy.)
2. GET USED TO để nói rằng bạn đang quen dần với việc gì, việc gì trở nên quen thuộc hơn, ít lạ lẫm hơn.
o It took them a long time to get used to their new boss. ( Phải mất một thời gian dài để họ làm quen với sếp mới)
o Have you got used to driving on the left yet? ( Bạn quen lái xe bên trái chưa?)
o She is getting used to waking up early for her new job. ( Cô ấy dần quen với việc dậy sớm để đi làm)